BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC |
|
22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 21 | 21 | 46 |
2 | Western United |
|
22 | 12 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 41 |
3 | Melbourne City |
|
22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 40 |
4 | WS Wanderers |
|
22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 36 |
5 | Melb. Victory |
|
22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 |
6 | Sydney FC |
|
22 | 9 | 6 | 7 | 47 | 36 | 11 | 33 |
7 | Adelaide Utd |
|
22 | 9 | 6 | 7 | 48 | 48 | 0 | 33 |
8 | Macarthur FC |
|
23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 |
9 | Newcastle Jets |
|
22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 26 |
10 | Central Coast |
|
23 | 5 | 10 | 8 | 26 | 41 | -15 | 25 |
11 | Wellington Phoenix |
|
22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 |
12 | Brisbane Roar |
|
21 | 2 | 5 | 14 | 24 | 45 | -21 | 11 |
13 | Perth Glory |
|
23 | 2 | 5 | 16 | 16 | 54 | -38 | 11 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Final Series PlayOff
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia