BẢNG XẾP HẠNG Aus FB West Premier

Bảng xếp hạng Aus FB West Premier mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City |
|
10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 5 | 17 | 26 |
2 | Olympic Kingsway |
|
10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 8 | 17 | 23 |
3 | Perth Glory U21 |
|
10 | 6 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 21 |
4 | Perth SC |
|
10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 15 |
5 | Perth RedStar |
|
10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14 |
6 | Stirling Macedonia |
|
10 | 3 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 12 |
7 | Balcatta Etna |
|
10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 11 |
8 | Western Knights |
|
9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 17 | -7 | 10 |
9 | Sorrento |
|
10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 |
10 | Armadale SC |
|
9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 19 | -6 | 9 |
11 | Fremantle City |
|
10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 |
12 | Floreat Athena |
|
10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 22 | -15 | 3 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia