Xem Bảng Xếp Hạng Aus FB West Premier Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Aus FB West Premier
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City |
|
17 | 14 | 3 | 0 | 43 | 8 | 35 | 45 |
2 | Olympic Kingsway |
|
16 | 12 | 2 | 2 | 40 | 14 | 26 | 38 |
3 | Perth Glory U21 |
|
17 | 9 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 31 |
4 | Perth RedStar |
|
16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 30 |
5 | Stirling Macedonia |
|
17 | 7 | 4 | 6 | 36 | 31 | 5 | 25 |
6 | Perth SC |
|
17 | 6 | 6 | 5 | 32 | 28 | 4 | 24 |
7 | Western Knights |
|
16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 20 |
8 | Balcatta Etna |
|
17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 35 | -18 | 16 |
9 | Sorrento |
|
17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 30 | -11 | 15 |
10 | Armadale SC |
|
16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 |
11 | Fremantle City |
|
17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 40 | -19 | 13 |
12 | Floreat Athena |
|
17 | 0 | 5 | 12 | 15 | 38 | -23 | 5 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia