Xem Bảng Xếp Hạng Aus Queensland Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Aus Queensland
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queensland Lion |
|
18 | 10 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 33 |
2 | Moreton City Exce. |
|
16 | 9 | 5 | 2 | 33 | 18 | 15 | 32 |
3 | Peninsula Power |
|
17 | 8 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 29 |
4 | Gold Coast Utd |
|
17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 32 | -8 | 27 |
5 | Eastern Suburbs |
|
16 | 7 | 5 | 4 | 37 | 32 | 5 | 26 |
6 | Gold Coast Knights |
|
16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 |
7 | Olympic FC QLD |
|
16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 16 | 6 | 24 |
8 | Brisbane City |
|
17 | 7 | 2 | 8 | 35 | 36 | -1 | 23 |
9 | Wynnum Wolves |
|
15 | 4 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 17 |
10 | Brisbane Roar U21 |
|
16 | 4 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 15 |
11 | St George Willawong |
|
16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 37 | -19 | 11 |
12 | SC Wanderers |
|
16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 41 | -28 | 9 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia