Xem Bảng Xếp Hạng Aus Brisbane Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Aus Brisbane
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City |
|
16 | 15 | 1 | 0 | 73 | 11 | 62 | 46 |
2 | North Star |
|
18 | 12 | 2 | 4 | 37 | 27 | 10 | 38 |
3 | Moreton City Exce. 2 |
|
17 | 12 | 0 | 5 | 44 | 26 | 18 | 36 |
4 | Grange Thistle |
|
17 | 8 | 4 | 5 | 45 | 31 | 14 | 28 |
5 | Taringa Rovers |
|
17 | 8 | 1 | 8 | 44 | 51 | -7 | 25 |
6 | Brisbane Knights |
|
16 | 6 | 3 | 7 | 49 | 62 | -13 | 21 |
7 | Pine Hills |
|
18 | 6 | 2 | 10 | 27 | 38 | -11 | 20 |
8 | Samford Rang. |
|
16 | 6 | 1 | 9 | 26 | 40 | -14 | 19 |
9 | Mitchelton |
|
16 | 5 | 1 | 10 | 31 | 37 | -6 | 16 |
10 | Maroochydore Swans |
|
16 | 4 | 3 | 9 | 31 | 35 | -4 | 15 |
11 | Souths Utd |
|
17 | 4 | 3 | 10 | 30 | 53 | -23 | 15 |
12 | North Lakes United |
|
18 | 4 | 1 | 13 | 24 | 50 | -26 | 13 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- PlayOff Vô địch
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia