LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLASK WROCLAW

Kết quả trận đấu đội Slask Wroclaw

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

POLA

05/04/2025 Slask Wroclaw 1 - 1 Motor Lublin 0 : 3/4 1-0

POLA

30/03/2025 Slask Wroclaw 3 - 1 Lech Poznan 1/2 : 0 1-1

POLA

15/03/2025 Stal Mielec 1 - 4 Slask Wroclaw 0 : 1/4 1-1

POLA

08/03/2025 Slask Wroclaw 1 - 1 Pogon Szczecin 1/4 : 0 0-0

POLA

02/03/2025 Legia Wars. 3 - 1 Slask Wroclaw 0 : 1 1-1

POLA

22/02/2025 Korona Kielce 2 - 0 Slask Wroclaw 0 : 0 1-0

POLA

15/02/2025 Slask Wroclaw 3 - 0 Widzew Lodz 0 : 1/2 1-0

POLA

08/02/2025 Radomiak Radom 1 - 1 Slask Wroclaw 0 : 1/4 0-1

POLA

04/02/2025 Slask Wroclaw 1 - 3 Piast Gliwice 0 : 0 1-2

GHCLB

29/01/2025 Slask Wroclaw 1 - 1 Chrobry Glogow -

GHCLB

20/01/2025 O.Ljubljana 2 - 0 Slask Wroclaw 0-0

GHCLB

18/01/2025 Slask Wroclaw 0 - 0 Ujpest 0-0

POLA

14/12/2024 Slask Wroclaw 1 - 2 Radomiak Radom 0 : 1/4 1-0

POLA

07/12/2024 Lechia GD 1 - 0 Slask Wroclaw 1/4 : 0 1-0

POLC

03/12/2024 Slask Wroclaw 1 - 1 Piast Gliwice 0 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội Slask Wroclaw

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

POLA

12/04/2025 22:30 Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw

POLA

19/04/2025 23:00 Slask Wroclaw vs Katowice

POLA

26/04/2025 23:00 Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw

POLA

03/05/2025 23:00 Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin

POLA

10/05/2025 23:00 Gornik Zabrze vs Slask Wroclaw

POLA

17/05/2025 23:00 Slask Wroclaw vs Jagiellonia

POLA

24/05/2025 23:00 Puszcza Nie. vs Slask Wroclaw

Danh sách cầu thủ đội Slask Wroclaw

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
2 Ostrowski Hậu Vệ Thế Giới 35
3 Celeban Hậu Vệ Thế Giới 35
4 Hateley Tiền Vệ Châu Âu 35
5 Danielewicz Hậu Vệ Thế Giới 35
6 Hołota Tiền Vệ Thế Giới 35
8 Machaj Tiền Vệ Châu Âu 35
9 Kiełb Tiền Đạo Thế Giới 35
10 Pich Tiền Đạo Thế Giới 35
12 Dudu Hậu Vệ Thế Giới 35
15 Gecov Hậu Vệ Thế Giới 35
17 Pawelec Hậu Vệ Thế Giới 35
19 Bilinski Tiền Vệ Thế Giới 35
20 Kokoszka Tiền Vệ Thế Giới 35
22 Wrabel Thủ Môn Thế Giới 35
23 Zielinski Tiền Vệ Thế Giới 35
25 Bartkowiak Tiền Đạo Thế Giới 35
28 Paixao Tiền Vệ Thế Giới 35
29 Grajciar Tiền Đạo Thế Giới 35
30 Dankowski Tiền Đạo Thế Giới 35
33 Pawełek Thủ Môn Thế Giới 35

Thông tin đội bóng Slask Wroclaw

Đội bóng Slask Wroclaw cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Slask Wroclaw chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Hạng Nhất Anh › Vòng 42

02:0012/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 31

02:0012/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 31 42 73
2 Arsenal 31 30 62
3 Nottingham Forest 31 14 57
4 Chelsea 31 17 53
5 Newcastle 30 13 53
6 Man City 31 17 52
7 Aston Villa 31 0 51
8 Fulham 31 5 48
9 Brighton 31 2 47
10 Bournemouth 31 11 45
11 Crystal Palace 30 4 43
12 Brentford 31 4 42
13 Man Utd 31 -4 38
14 Tottenham 31 13 37
15 Everton 31 -5 35
16 West Ham Utd 31 -17 35
17 Wolves 31 -16 32
18 Ipswich 31 -34 20
19 Leicester City 31 -45 17
20 Southampton 31 -51 10