LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SAMPDORIA

  • SVĐ: Luigi Ferraris (Sức chứa: 36703)

    Thành lập: 1946

    HLV: Ranieri

    Danh hiệu: 1 Serie A, 2 Serie B, 4 Coppa italia, 1 Super Cup, 1 UEFA Winners' Cup

Kết quả trận đấu đội Sampdoria

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ITB

12/04/2025 Sampdoria 1 - 0 Cittadella 0 : 3/4 0-0

ITB

06/04/2025 Spezia 2 - 0 Sampdoria 0 : 1/2 0-0

ITB

29/03/2025 Sampdoria 0 - 3 Frosinone 0 : 1/2 0-0

ITB

16/03/2025 Reggiana 2 - 2 Sampdoria 0 : 0 1-0

ITB

08/03/2025 Sampdoria 1 - 1 Palermo 0 : 1/4 1-1

ITB

02/03/2025 Bari 1 - 1 Sampdoria 0 : 1/4 0-1

ITB

22/02/2025 Sampdoria 0 - 0 Sassuolo 1/4 : 0 0-0

ITB

15/02/2025 Alto Adige 2 - 1 Sampdoria 0 : 0 1-1

ITB

08/02/2025 Sampdoria 1 - 0 Modena 0 : 0 1-0

ITB

01/02/2025 Sampdoria 1 - 0 Cosenza 0 : 1/4 1-0

ITB

25/01/2025 Mantova 2 - 2 Sampdoria 0 : 0 0-2

ITB

18/01/2025 Sampdoria 1 - 2 Cesena 0 : 1/4 1-1

ITB

13/01/2025 Brescia 1 - 1 Sampdoria 1/4 : 0 0-1

ITB

30/12/2025 Sampdoria 0 - 1 Pisa 0 : 0 0-0

ITB

27/12/2024 Sampdoria 1 - 1 Carrarese 0 : 1/4 0-1

Lịch thi đấu đội Sampdoria

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ITB

21/04/2025 20:00 Juve Stabia vs Sampdoria

ITB

25/04/2025 19:00 Carrarese vs Sampdoria

ITB

01/05/2025 19:00 Sampdoria vs Cremonese

ITB

04/05/2025 19:00 Catanzaro vs Sampdoria

ITB

09/05/2025 19:00 Sampdoria vs Salernitana

Danh sách cầu thủ đội Sampdoria

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 E. Audero Thủ Môn Italia 28
2 B. Amione Hậu Vệ Argentina 23
3 T. Augello Hậu Vệ Italia 31
4 K. Gunter Hậu Vệ Đức 31
5 V. Verre Tiền Vệ Italia 31
6 M. Leverbe Tiền Vệ Pháp 28
7 F. Duricic Tiền Vệ Serbia 33
8 T. Rincon Tiền Đạo Venezuela 37
9 M. De Luca Tiền Đạo Italia 27
10 S. Lammers Tiền Đạo Hà Lan 28
11 A. Sabiri Tiền Vệ Đức 31
13 A. Conti Hậu Vệ Italia 31
14 R. Vieira Tiền Vệ Anh 27
15 O. Colley Hậu Vệ 33
17 B. Nuytinck Tiền Đạo Italia 29
18 I. Pussetto Tiền Vệ Argentina 30
20 H. Winks Tiền Vệ Anh 29
21 J. Murillo Hậu Vệ Colombia 33
22 M. Turk Hậu Vệ Slovenia 29
23 M. Gabbiadini Tiền Đạo Italia 34
24 Bereszynski Hậu Vệ Ba Lan 33
25 Ferrari Hậu Vệ Italia 31
26 E. Ilkhan Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 21
27 Quagliarella Tiền Đạo Italia 42
28 G. Yepes Thủ Môn Tây Ban Nha 23
29 N. Murru Hậu Vệ Italia 31
30 N. Ravaglia Thủ Môn Italia 37
31 L. Malagrida Tiền Vệ Italia 22
32 E. Tantalocchi Tiền Đạo Italia 21
33 Kaique Rocha Hậu Vệ Brazil 24
34 D. Montevago Tiền Đạo Italia 22
35 L. Avogadri Thủ Môn Italia 24
36 F. Paoletti Tiền Vệ Italia 24
37 M. Leris Tiền Vệ Pháp 27
38 M. Ivanovic Tiền Đạo Serbia 21
40 G. Villar Tiền Vệ Tây Ban Nha 27
55 J. Chabot Hậu Vệ Đức 27
59 A. Zanoli Tiền Vệ Italia 24
70 S. Trimboli Tiền Vệ Italia 23
80 M. Cuisance Tiền Vệ Pháp 26
99 Jese Tiền Đạo Tây Ban Nha 32
114 F. Depaoli Hậu Vệ Italia 28

Thông tin đội bóng Sampdoria

Đội bóng Sampdoria cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Sampdoria chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 32 21 59
4 Nottingham Forest 32 13 57
5 Man City 32 20 55
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Bournemouth 32 12 48
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 32 2 48
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 32 -4 43
13 Everton 32 -4 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 Wolves 32 -14 35
17 West Ham Utd 32 -18 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10