LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CREMONESE

Kết quả trận đấu đội Cremonese

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ITB

25/05/2025 Cremonese 3 - 0 Juve Stabia 0 : 1 1-0

ITB

22/05/2025 Juve Stabia 2 - 1 Cremonese 1/4 : 0 1-0

ITB

14/05/2025 Pisa 2 - 1 Cremonese 0 : 1/4 1-0

ITB

10/05/2025 Spezia 2 - 3 Cremonese 0 : 0 0-3

ITB

05/05/2025 Cremonese 1 - 1 Sassuolo 0 : 1/2 1-1

ITB

01/05/2025 Sampdoria 0 - 0 Cremonese 1/4 : 0 0-0

ITB

25/04/2025 Cremonese 4 - 2 Mantova 0 : 1 1-1

ITB

13/04/2025 Cremonese 1 - 1 Juve Stabia 0 : 3/4 0-0

ITB

05/04/2025 Reggiana 1 - 2 Cremonese 1/4 : 0 1-1

ITB

29/03/2025 Cremonese 2 - 2 Cittadella 0 : 1 1/2 0-1

ITB

15/03/2025 Palermo 2 - 3 Cremonese 0 : 0 0-0

ITB

08/03/2025 Cremonese 4 - 0 Catanzaro 0 : 3/4 1-0

ITB

01/03/2025 Carrarese 2 - 2 Cremonese 1/2 : 0 2-1

ITB

22/02/2025 Cremonese 1 - 2 Cesena 0 : 1/2 1-1

ITB

15/02/2025 Bari 1 - 1 Cremonese 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Cremonese

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Cremonese

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 M. Carnesecchi Thủ Môn Italia 25
2 J. Hendry Hậu Vệ Scotland 30
3 E. Valeri Hậu Vệ Italia 27
4 E. Aiwu Hậu Vệ Áo 25
5 J. Vasquez Hậu Vệ Mexico 27
6 C. Pickel Tiền Vệ Thụy Sỹ 28
7 J. Baez Tiền Đạo Uruguay 30
8 S. Ascacíbar Tiền Vệ Argentina 28
9 D. Ciofani Tiền Đạo Italia 40
10 C. Buonaiuto Tiền Vệ Italia 33
11 S. Di Carmine Tiền Đạo Italia 37
12 M. Carnesecchi Thủ Môn Italia 25
13 A. Tuia Hậu Vệ Italia 25
14 L. Valzania Tiền Vệ Italia 29
15 M. Bianchetti Hậu Vệ Italia 32
16 P. Bartolomei Tiền Vệ Italia 36
17 L. Sernicola Hậu Vệ Italia 28
18 Ghiglione Hậu Vệ Italia 28
19 M. Castagnetti Tiền Vệ Italia 36
20 F. Afena-Gyan Hậu Vệ 22
21 Chiriches Hậu Vệ Rumany 36
22 A. Jungdal Thủ Môn Ba Lan 24
23 C. Acella Tiền Vệ Italia 23
24 A. Ferrari Hậu Vệ Italia 28
26 M. Benassi Tiền Vệ Italia 31
27 P. Galdames Tiền Vệ Chi Lê 28
28 S. Meïte Tiền Vệ Pháp 31
32 G. Abrego Tiền Vệ Rumany 25
33 G. Quagliata Hậu Vệ Italia 25
44 L. Lochoshvili Hậu Vệ Georgia 27
45 M. Sarr Thủ Môn 28
62 T. Milanese Tiền Vệ 23
74 F. Tsadjout Tiền Đạo Italia 26
77 D. Okereke Tiền Đạo 28
90 C. Dessers Tiền Đạo 31
91 A. Bertolacci Hậu Vệ 23
98 L. Zanimacchia Tiền Đạo Italia 27

Thông tin đội bóng Cremonese

Đội bóng Cremonese cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Cremonese chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12