TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP SHELBOURNE VS CABINTEELY

Tường thuật trực tiếp Shelbourne vs Cabinteely

Hạng 2 Ireland

Shelbourne

A. Evans ( 90’)
P. Adigun ( 68’)
J. English ( 34’)

Vòng 28

FT

3 - 1

(1-0)

01:4508/10/2017

Cabinteely

( 90’) Jason Byrne

DIỄN BIẾN TRẬN Shelbourne VS Cabinteely

Sơ đồ chiến thuật

Shelbourne - Cabinteely

Đội hình chính Shelbourne

Đội hình chính Cabinteely

Dự bị Shelbourne

Dự bị Cabinteely

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Shelbourne

Thống kê trận đấu

Cabinteely
5/10 SÚT TRÚNG ĐÍCH 6/13
20 PHẠM LỖI 11
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
4 VIỆT VỊ 2
49% CẦM BÓNG 51%

Thông tin tường thuật trực tiếp Shelbourne vs Cabinteely

Tường thuật Shelbourne vs Cabinteely 01:45 ngày 08/10/2017 - Xem trực tiếp trận đấu Shelbourne vs Cabinteely cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Shelbourne vs Cabinteely giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Nottingham Forest 33 14 60
4 Newcastle 33 18 59
5 Man City 33 22 58
6 Chelsea 33 18 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 33 10 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11