TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP LIVERPOOL P. (URU) VS CA JUVENTUD

Tường thuật trực tiếp Liverpool P. (URU) vs CA Juventud

VĐQG Uruguay

Vòng 11

FT

2 - 2

(1-1)

01:3005/05/2013

DIỄN BIẾN TRẬN Liverpool P. (URU) VS CA Juventud

Sơ đồ chiến thuật

Liverpool P. (URU) - CA Juventud

Đội hình chính Liverpool P. (URU)

Đội hình chính CA Juventud

Dự bị Liverpool P. (URU)

Dự bị CA Juventud

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Liverpool P. (URU)

Thống kê trận đấu

CA Juventud
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
5 THẺ VÀNG 3
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Liverpool P. (URU) vs CA Juventud

Tường thuật Liverpool P. (URU) vs CA Juventud 01:30 ngày 05/05/2013 - Xem trực tiếp trận đấu Liverpool P. (URU) vs CA Juventud cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Liverpool P. (URU) vs CA Juventud giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Chelsea 33 18 57
6 Nottingham Forest 32 13 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 32 11 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11