TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP CS ESTUDIANTES (SL) VS FLANDRIA

Tường thuật trực tiếp CS Estudiantes (SL) vs Flandria

Hạng 2 Argentina

Vòng 20

FT

0 - 1

(0-0)

01:3026/03/2018

DIỄN BIẾN TRẬN CS Estudiantes (SL) VS Flandria

Sơ đồ chiến thuật

CS Estudiantes (SL) - Flandria

Đội hình chính CS Estudiantes (SL)

Đội hình chính Flandria

Dự bị CS Estudiantes (SL)

Dự bị Flandria

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
CS Estudiantes (SL)

Thống kê trận đấu

Flandria
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp CS Estudiantes (SL) vs Flandria

Tường thuật CS Estudiantes (SL) vs Flandria 01:30 ngày 26/03/2018 - Xem trực tiếp trận đấu CS Estudiantes (SL) vs Flandria cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu CS Estudiantes (SL) vs Flandria giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 32 21 59
4 Man City 33 22 58
5 Nottingham Forest 32 13 57
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 West Ham Utd 33 -18 36
17 Wolves 32 -14 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 33 -54 11