LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WIGAN

  • SVĐ: DW (Sức chứa: 25138)

    Thành lập: 1932

    HLV: L. Richardson

    Danh hiệu: 4 League One, 1 FA Cup

Kết quả trận đấu đội Wigan

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHL1

05/04/2025 Leyton Orient 0 - 0 Wigan 0 : 1/2 0-0

ANHL1

02/04/2025 Wigan 0 - 1 Bolton 1/4 : 0 0-0

ANHL1

29/03/2025 Wigan 1 - 1 Barnsley 0 : 1/4 0-1

ANHL1

15/03/2025 Charlton Athletic 2 - 1 Wigan 0 : 3/4 2-0

ANHL1

08/03/2025 Wigan 1 - 0 Cambridge Utd 0 : 1/2 0-0

ANHL1

05/03/2025 Mansfield 0 - 0 Wigan 0 : 1/4 0-0

ANHL1

01/03/2025 Wigan 1 - 2 Reading 0 : 1/2 0-0

ANHL1

26/02/2025 Wigan 2 - 1 Huddersfield 0 : 0 2-0

ANHL1

22/02/2025 Wycombe 0 - 0 Wigan 0 : 3/4 0-0

ANHL1

19/02/2025 Crawley Town 1 - 1 Wigan 0 : 0 1-1

ANHL1

15/02/2025 Wigan 0 - 2 Stockport 1/2 : 0 0-0

FA

08/02/2025 Wigan 1 - 2 Fulham 1 1/4 : 0 0-1

ANHL1

01/02/2025 Wigan 1 - 1 Lincoln 0 : 0 1-0

ANHL1

29/01/2025 Peterborough Utd 1 - 0 Wigan 0 : 0 1-0

ANHL1

25/01/2025 Wigan 2 - 0 Bristol Rovers 0 : 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Wigan

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHL1

09/04/2025 01:45 Exeter City vs Wigan

ANHL1

12/04/2025 21:00 Wigan vs Wrexham

ANHL1

18/04/2025 21:00 Shrewsbury vs Wigan

ANHL1

21/04/2025 21:00 Wigan vs Rotherham Utd

ANHL1

26/04/2025 21:00 Wigan vs Blackpool

ANHL1

30/04/2025 01:45 Burton Albion vs Wigan

ANHL1

03/05/2025 21:00 Northampton vs Wigan

Danh sách cầu thủ đội Wigan

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 S. Tickle Thủ Môn Anh 40
2 R. Nyambe Hậu Vệ Anh 34
3 T. Pearce Hậu Vệ Anh 39
4 L. Morrison Hậu Vệ Anh 33
5 S. Sessegnon Hậu Vệ Scotland 43
6 C. Hughes Hậu Vệ Na Uy 35
7 S. Clare Tiền Vệ Ireland 38
8 M. Power Tiền Vệ Australia 36
9 C. Wyke Hậu Vệ Anh 31
10 T. Aasgaard Tiền Đạo Anh 37
11 S. Humphrys Tiền Vệ Ireland 36
12 B. Amos Thủ Môn Anh 34
13 L.Nicholls Thủ Môn Anh 33
14 J. Jones Hậu Vệ Wales 32
15 J. Kerr Tiền Vệ Anh 42
16 L. Shaw Tiền Vệ Hàn Quốc 36
17 M. Godo Hậu Vệ 46
18 J. Smith Tiền Vệ Anh 28
19 C. Lang Tiền Vệ Scotland 42
20 C. McManaman Hậu Vệ Wales 27
21 J. Bennett Hậu Vệ Anh 40
22 C. Tiéhi Tiền Vệ Anh 34
23 A. Fletcher Tiền Đạo Honduras 37
24 O. Rekik Hậu Vệ Tunisia 40
25 D. Sinani Hậu Vệ Anh 40
26 B. Adeeko Tiền Vệ Oman 44
27 T. Darikwa Hậu Vệ Anh 30
28 J. Magennis Hậu Vệ Anh 38
29 S. Caulker Tiền Vệ Anh 34
31 J. Carragher Hậu Vệ Anh 44
32 C. Hughes Tiền Đạo Pháp 44
33 K. Naismith Tiền Đạo Anh 35
34 L. Robinson Hậu Vệ Ireland 34
36 S. Smith Tiền Vệ Đan Mạch 40
37 M. Asamoah Tiền Vệ Anh 26
38 Joe Gelhardt Tiền Đạo Anh 23
39 S. Humphrys Tiền Vệ Trung Quốc 10
40 O.Evans Thủ Môn Wales 29
41 J. Garner Tiền Đạo Scotland 32
43 Cosgrove Tiền Đạo Anh 10
49 Derlot Tiền Đạo Pháp 34
66 A.Taylor Hậu Vệ Anh 39
67 T.Sinclair Hậu Vệ Scotland 34
99 G.Holt Tiền Đạo Anh 44

Thông tin đội bóng Wigan

Đội bóng Wigan cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Wigan chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0010/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0010/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0009/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0009/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 31 42 73
2 Arsenal 31 30 62
3 Nottingham Forest 31 14 57
4 Chelsea 31 17 53
5 Newcastle 30 13 53
6 Man City 31 17 52
7 Aston Villa 31 0 51
8 Fulham 31 5 48
9 Brighton 31 2 47
10 Bournemouth 31 11 45
11 Crystal Palace 30 4 43
12 Brentford 31 4 42
13 Man Utd 31 -4 38
14 Tottenham 31 13 37
15 Everton 31 -5 35
16 West Ham Utd 31 -17 35
17 Wolves 31 -16 32
18 Ipswich 31 -34 20
19 Leicester City 31 -45 17
20 Southampton 31 -51 10