LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STOKE CITY

  • SVĐ: Bet365(Sức chứa: 30089)

    Thành lập: 1868

    HLV: A. Neil

    Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup

Kết quả trận đấu đội Stoke City

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHB

05/04/2025 Preston North End 1 - 1 Stoke City 0 : 1/4 1-0

ANHB

29/03/2025 Stoke City 3 - 1 QPR 0 : 1/4 2-0

ANHB

15/03/2025 Millwall 1 - 0 Stoke City 0 : 1/4 0-0

ANHB

13/03/2025 Stoke City 1 - 0 Blackburn Rovers 0 : 0 1-0

ANHB

08/03/2025 Coventry 3 - 2 Stoke City 0 : 3/4 2-0

ANHB

01/03/2025 Stoke City 0 - 0 Watford 0 : 0 0-0

ANHB

26/02/2025 Stoke City 1 - 3 Middlesbrough 1/4 : 0 1-1

ANHB

22/02/2025 Norwich 4 - 2 Stoke City 0 : 3/4 1-1

ANHB

15/02/2025 Stoke City 3 - 1 Swansea City 0 : 1/4 0-0

ANHB

13/02/2025 Bristol City 2 - 0 Stoke City 0 : 3/4 1-0

FA

08/02/2025 Stoke City 3 - 3 Cardiff City 0 : 1/4 1-2

ANHB

01/02/2025 Hull City 1 - 2 Stoke City 0 : 1/2 1-1

ANHB

25/01/2025 Stoke City 0 - 0 Oxford Utd 0 : 1/4 0-0

ANHB

23/01/2025 Portsmouth 3 - 1 Stoke City 0 : 1/4 2-1

ANHB

18/01/2025 West Brom 1 - 1 Stoke City 0 : 1/2 0-1

Lịch thi đấu đội Stoke City

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHB

09/04/2025 01:45 Stoke City vs Luton Town

ANHB

12/04/2025 21:00 Cardiff City vs Stoke City

ANHB

18/04/2025 21:00 Stoke City vs Sheffield Wed.

ANHB

21/04/2025 21:00 Leeds Utd vs Stoke City

ANHB

26/04/2025 21:00 Stoke City vs Sheffield Utd

ANHB

03/05/2025 21:00 Derby County vs Stoke City

Danh sách cầu thủ đội Stoke City

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 V. Johansson Thủ Môn Thụy Điển 33
2 L. Gooch Hậu Vệ Áo 33
3 E. Stevens Hậu Vệ Hà Lan 37
4 B. Pearson Tiền Vệ Anh 28
5 M. Rose Hậu Vệ Scotland 36
6 W. Burger Hậu Vệ Anh 33
7 A. Vidigal Tiền Vệ Bồ Đào Nha 36
8 L. Baker Hậu Vệ Anh 36
9 Ali Al Hamadi Tiền Đạo Iraq 27
10 Bae Jun-Ho Tiền Đạo Hàn Quốc 35
11 L. Koumas Tiền Vệ Anh 35
12 T. Seko Hậu Vệ Nhật Bản 38
13 J. Bonham Thủ Môn Ma rốc 37
14 N. Ennis Tiền Vệ Anh 26
15 J. Thompson Tiền Vệ Bắc Ireland 28
16 B. Wilmot Tiền Vệ Anh 26
17 E. Bocat Hậu Vệ Anh 22
18 Wesley Tiền Vệ Thế Giới 36
19 R. Mmaee Tiền Đạo Ma rốc 42
20 S. Gallagher Hậu Vệ Anh 26
21 Rodrigo Becao Tiền Vệ Brazil 29
22 J. Tchamadeu Tiền Vệ 41
23 B. Gibson Tiền Đạo Anh 33
24 A. Moran Tiền Vệ 30
25 L. Cundle Tiền Đạo Anh 44
26 A. Phillips Hậu Vệ Anh 41
27 M. Léris Tiền Vệ Thế Giới 36
28 J. Laurent Tiền Vệ Anh 44
29 D. Wright-Phillips Thủ Môn Anh 26
30 S. Sidibe Tiền Vệ Anh 23
31 M. Duffy Tiền Đạo Thế Giới 27
32 D. Okagbue Thủ Môn Anh 41
33 J. Wilson-Esbrand Tiền Vệ Anh 20
34 F. Fielding Tiền Vệ Anh 27
35 N. Lowe Tiền Đạo Anh 27
37 E. Tezgel Tiền Đạo Thổ Nhĩ Kỳ 18
41 J. Dixon Hậu Vệ Anh 26
42 M. Manhoef Tiền Vệ Hà Lan 38
47 V. Osimhen Tiền Đạo 44
49 Holland-Wilkinson Tiền Vệ Anh 30

Thông tin đội bóng Stoke City

Đội bóng Stoke City cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Stoke City chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0010/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0010/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0009/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0009/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 31 42 73
2 Arsenal 31 30 62
3 Nottingham Forest 31 14 57
4 Chelsea 31 17 53
5 Newcastle 30 13 53
6 Man City 31 17 52
7 Aston Villa 31 0 51
8 Fulham 31 5 48
9 Brighton 31 2 47
10 Bournemouth 31 11 45
11 Crystal Palace 30 4 43
12 Brentford 31 4 42
13 Man Utd 31 -4 38
14 Tottenham 31 13 37
15 Everton 31 -5 35
16 West Ham Utd 31 -17 35
17 Wolves 31 -16 32
18 Ipswich 31 -34 20
19 Leicester City 31 -45 17
20 Southampton 31 -51 10