LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RACING FERROL


Racing Ferrol
Kết quả trận đấu đội Racing Ferrol
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 | Racing Ferrol | 0 - 2 | Sporting Gijon | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/05/2025 | Albacete | 2 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/05/2025 | Racing Ferrol | 1 - 0 | Cadiz | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/05/2025 | Tenerife | 0 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1 | 0-0 | |||
04/05/2025 | Racing Ferrol | 1 - 2 | Zaragoza | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
30/04/2025 | Almeria | 2 - 1 | Racing Ferrol | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
19/04/2025 | Racing Ferrol | 1 - 0 | Eldense | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/04/2025 | Real Oviedo | 3 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
08/04/2025 | Elche | 1 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
29/03/2025 | Racing Ferrol | 0 - 1 | Deportivo | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/03/2025 | Malaga | 2 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
15/03/2025 | Racing Ferrol | 0 - 0 | Eibar | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/03/2025 | Granada | 3 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1 | 2-0 | |||
06/03/2025 | Racing Ferrol | 0 - 1 | Burgos CF | 0 : 0 | 0-1 | |||
01/03/2025 | Huesca | 3 - 1 | Racing Ferrol | 0 : 3/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Racing Ferrol
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Racing Ferrol
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
9 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 | |
15 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
16 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
18 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 | |
20 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 | |
21 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
22 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 | |
23 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
25 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 |