LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PSG NỮ

Kết quả trận đấu đội PSG Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

C1W

28/04/2024 PSG Nữ 1 - 2 Lyon Nữ 1/2 : 0 1-1

C1W

21/04/2024 Lyon Nữ 3 - 2 PSG Nữ 0 : 1 0-1

C1W

29/03/2024 PSG Nữ 3 - 0 Hacken Nữ 0 : 2 1-0

C1W

21/03/2024 Hacken Nữ 1 - 2 PSG Nữ 1 1/4 : 0 1-1

C1W

31/01/2024 Bayern Munich Nữ 2 - 2 PSG Nữ 0 : 1/2 1-0

C1W

25/01/2024 PSG Nữ 3 - 1 Ajax Nữ 0 : 1 1/2 3-1

C1W

21/12/2023 Roma Nữ 1 - 3 PSG Nữ 0 : 1/4 0-1

C1W

15/12/2023 PSG Nữ 2 - 1 Roma Nữ 0 : 1/4 1-0

C1W

24/11/2023 PSG Nữ 0 - 1 Bayern Munich Nữ 1/4 : 0 0-1

C1W

16/11/2023 Ajax Nữ 2 - 0 PSG Nữ 1 1/4 : 0 2-0

C1W

19/10/2023 PSG Nữ 3 - 1 Man Utd Nữ 0 : 3/4 1-0

C1W

11/10/2023 Man Utd Nữ 1 - 1 PSG Nữ 0 : 0 0-0

C1W

30/03/2023 Wolfsburg Nữ 1 - 1 PSG Nữ 0 : 1 1-1

C1W

23/03/2023 PSG Nữ 0 - 1 Wolfsburg Nữ 1/2 : 0 0-0

C1W

23/12/2022 Chelsea Nữ 3 - 0 PSG Nữ 0 : 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội PSG Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội PSG Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng PSG Nữ

Đội bóng PSG Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội PSG Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

UEFA Nations League › Vòng Ban ket

02:0006/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12