LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LYNGBY

Kết quả trận đấu đội Lyngby

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DENA

24/05/2025 Lyngby 3 - 1 Aalborg BK 0 : 1/2 1-0

DENA

18/05/2025 Sonderjyske 5 - 1 Lyngby 0 : 0 3-0

DENA

13/05/2025 Vejle 2 - 0 Lyngby 0 : 1/2 1-0

DENA

04/05/2025 Lyngby 0 - 0 Viborg 0 : 0 0-0

DENA

27/04/2025 Lyngby 2 - 0 Silkeborg IF 1/4 : 0 1-0

DENA

21/04/2025 Viborg 1 - 1 Lyngby 0 : 1/2 1-0

DENA

17/04/2025 Lyngby 0 - 2 Sonderjyske 0 : 1/4 0-1

DENA

12/04/2025 Aalborg BK 2 - 2 Lyngby 0 : 1/4 2-1

DENA

06/04/2025 Silkeborg IF 2 - 1 Lyngby 0 : 3/4 2-1

DENA

30/03/2025 Lyngby 1 - 2 Vejle 0 : 1/4 1-2

DENA

16/03/2025 Lyngby 1 - 0 Nordsjaelland 1/2 : 0 0-0

DENA

09/03/2025 Silkeborg IF 0 - 1 Lyngby 0 : 3/4 0-1

DENA

04/03/2025 Brondby 1 - 1 Lyngby 0 : 1 1/2 0-0

DENA

22/02/2025 Lyngby 0 - 0 Randers 1/2 : 0 0-0

DENA

17/02/2025 Midtjylland 1 - 0 Lyngby 0 : 1 1/4 1-0

Lịch thi đấu đội Lyngby

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Lyngby

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Lyngby

Đội bóng Lyngby cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Lyngby chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12