LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEIPZIG

  • SVĐ: Red Bull Arena (Sức chứa: 44345)

    Thành lập: 2009

    HLV: M. Rose

Kết quả trận đấu đội Leipzig

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DUA

17/05/2025 Leipzig 2 - 3 Stuttgart 0 : 1/2 2-1

DUA

10/05/2025 Wer.Bremen 0 - 0 Leipzig 0 : 1/2 0-0

DUA

03/05/2025 Leipzig 3 - 3 Bayern Munich 3/4 : 0 2-0

DUA

26/04/2025 Ein.Frankfurt 4 - 0 Leipzig 0 : 1/2 1-0

DUA

19/04/2025 Leipzig 1 - 1 Holstein Kiel 0 : 1 1/4 0-1

DUA

12/04/2025 Wolfsburg 2 - 3 Leipzig 0 : 0 0-2

DUA

05/04/2025 Leipzig 3 - 1 Hoffenheim 0 : 3/4 2-1

DUCC

03/04/2025 Stuttgart 3 - 1 Leipzig 0 : 1/2 1-0

DUA

29/03/2025 M.gladbach 1 - 0 Leipzig 1/4 : 0 0-0

DUA

16/03/2025 Leipzig 2 - 0 B.Dortmund 0 : 0 1-0

DUA

09/03/2025 Freiburg 0 - 0 Leipzig 0 : 0 0-0

DUA

01/03/2025 Leipzig 1 - 2 Mainz 0 : 1/2 1-0

DUCC

27/02/2025 Leipzig 1 - 0 Wolfsburg 0 : 1/2 0-0

DUA

23/02/2025 Leipzig 2 - 2 Heidenheim 0 : 1 1/2 1-2

DUA

15/02/2025 Augsburg 0 - 0 Leipzig 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Leipzig

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Leipzig

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 P. Gulacsi Thủ Môn Hungary 35
2 M. Simakan Hậu Vệ Pháp 25
3 L. Geertruida Hậu Vệ Hà Lan 40
4 W. Orban Hậu Vệ Đức 34
5 E. Bitshiabu Hậu Vệ Pháp 24
6 E. Elmas Tiền Vệ Bắc Macedonia 26
7 A. Nusa Tiền Đạo Na Uy 27
8 A. Haidara Tiền Vệ 27
9 Y. Poulsen Tiền Đạo Đan Mạch 31
10 X. Simons Tiền Đạo Hà Lan 23
11 L. Openda Tiền Đạo Bỉ 25
13 N. Seiwald Tiền Vệ Áo 36
14 Baumgartner Tiền Vệ Na Uy 26
16 Klostermann Hậu Vệ Đức 29
17 R. Baku Tiền Vệ Bỉ 24
18 A. Vermeeren Tiền Vệ Bỉ 21
19 André Silva Tiền Đạo Bồ Đào Nha 27
20 X. Simons Tiền Vệ Hà Lan 22
21 K. Nedeljković Tiền Đạo Serbia 23
22 D. Raum Hậu Vệ Đức 25
23 C. Lukeba Hậu Vệ Pháp 23
24 X. Schlager Tiền Vệ Đức 28
25 L. Zingerle Thủ Môn Đức 27
26 M. Vandevoordt Tiền Vệ Bỉ 22
27 T. Gomis Tiền Vệ Pháp 28
28 Y. Mvogo Thủ Môn Thụy Sỹ 31
30 B. Sesko Tiền Đạo Slovenia 23
31 T. Kohler Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 40
33 F. Dickes Tiền Đạo Đức 30
34 C. Fandrich Tiền Vệ Đức 34
37 A. Diallo Hậu Vệ Argentina 29
38 Hugo Novoa Tiền Đạo Tây Ban Nha 24
39 B. Henrichs Hậu Vệ Áo 34
41 D. Borkowski Tiền Vệ Đức 23
44 K. Kampl Tiền Vệ Slovenia 35
47 V. Gebel Tiền Vệ Đức 18
53 T. Krauß Tiền Vệ Đức 24

Thông tin đội bóng Leipzig

Đội bóng Leipzig cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Leipzig chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12