LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KHIMKI

Kết quả trận đấu đội Khimki

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

NGA

24/05/2025 Spartak Moscow 5 - 0 Khimki 0 : 1 1/4 2-0

NGA

17/05/2025 Khimki 3 - 2 Rubin Kazan 0 : 1/4 1-1

NGA

10/05/2025 FK Orenburg 1 - 1 Khimki 0 : 1/4 0-0

NGA

04/05/2025 Khimki 1 - 1 Rostov 0 : 0 0-0

NGA

27/04/2025 Khimki 2 - 2 Akron Togliatti 0 : 0 2-1

NGA

20/04/2025 Zenit 1 - 0 Khimki 0 : 2 1/2 1-0

NGA

13/04/2025 Khimki 1 - 3 Krylya Sovetov 1/4 : 0 1-0

NGA

06/04/2025 Dyn. Makhachkala 4 - 1 Khimki 0 : 1/2 3-0

NGA

29/03/2025 Khimki 2 - 0 Nizhny Nov 0 : 0 1-0

NGA

15/03/2025 Khimki 1 - 1 Akhmat Groznyi 1/4 : 0 0-0

NGA

08/03/2025 CSKA Moscow 1 - 0 Khimki 0 : 3/4 0-0

NGA

02/03/2025 Khimki 1 - 0 Fakel 0 : 1/4 1-0

GHCLB

22/02/2025 Khimki 1 - 3 Nizhny Nov 1-0

GHCLB

14/02/2025 Khimki 2 - 0 Kairat Almaty 2-0

GHCLB

08/02/2025 FC Zhenis 0 - 1 Khimki 0-0

Lịch thi đấu đội Khimki

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Khimki

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Khimki

Đội bóng Khimki cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Khimki chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12