LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CRICIUMA/SC

  • SVĐ: Estádio Heriberto Hülse(sức chứa: 28749)

    Thành lập: 1947

    HLV: D. Petkovic

Kết quả trận đấu đội Criciuma/SC

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BRB

11/04/2025 Athletico/PR 2 - 1 Criciuma/SC 0 : 3/4 1-0

BRB

05/04/2025 Criciuma/SC 1 - 2 Operario/PR 0 : 1/2 1-1

BRC

12/03/2025 Remo/PA 1 - 2 Criciuma/SC 0 : 0 1-1

BRC

26/02/2025 Operario/MS 0 - 1 Criciuma/SC 0-1

BRAA

09/12/2024 Bragantino/SP 5 - 1 Criciuma/SC 0 : 1 1/4 2-1

BRAA

05/12/2024 Criciuma/SC 0 - 3 Flamengo/RJ 1/4 : 0 0-1

BRAA

01/12/2024 Criciuma/SC 2 - 4 Corinthians/SP 1/4 : 0 2-0

BRAA

27/11/2024 Fluminense/RJ 0 - 0 Criciuma/SC 0 : 3/4 0-0

BRAA

21/11/2024 Criciuma/SC 0 - 1 Vitoria/BA 0 : 1/4 0-0

BRAA

10/11/2024 Cruzeiro/MG 2 - 1 Criciuma/SC 0 : 3/4 1-0

BRAA

06/11/2024 Internacional/RS 2 - 0 Criciuma/SC 0 : 1 1/4 1-0

BRAA

27/10/2024 Criciuma/SC 1 - 1 Sao Paulo/SP 1/4 : 0 1-0

BRAA

19/10/2024 Botafogo/RJ 1 - 1 Criciuma/SC 0 : 1 1/4 0-0

BRAA

04/10/2024 Criciuma/SC 2 - 0 Atletico/GO 0 : 1/2 1-0

BRAA

30/09/2024 Bahia/BA 1 - 0 Criciuma/SC 0 : 1 1-0

Lịch thi đấu đội Criciuma/SC

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

BRB

18/04/2025 06:00 Criciuma/SC vs Athletic Club/MG

BRB

19/04/2025 01:00 Novorizontino/SP vs Criciuma/SC

BRB

26/04/2025 01:00 Criciuma/SC vs Remo/PA

Danh sách cầu thủ đội Criciuma/SC

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 Gustavo Thủ Môn Brazil 34
2 Escudero Hậu Vệ Argentina 42
3 Rodrigo Hậu Vệ Brazil 36
4 Fabio Ferreira Hậu Vệ Brazil 41
5 Serginho Tiền Vệ Brazil 39
6 Ronald Hậu Vệ Brazil 38
7 Silvinho Tiền Đạo Brazil 35
8 Martinez Tiền Vệ Brazil 45
9 Lucca Tiền Đạo Brazil 35
10 Paulo Baier Tiền Vệ Brazil 35
11 Y. Bolasie Hậu Vệ Brazil 51
14 M. Trauco Tiền Vệ Brazil 36
17 Matheusinho Hậu Vệ Brazil 36
18 R.Souza Tiền Vệ Brazil 38
19 Ricardinho Tiền Vệ Brazil 40
20 Eduardo Hậu Vệ Brazil 39
22 Marcelo Hermes Tiền Vệ Brazil 42
23 Eder Hậu Vệ Brazil 35
25 Rafael Costa Tiền Vệ Brazil 34
27 Claudinho Tiền Vệ Brazil 30
31 Gustavo Tiền Đạo Brazil 31
33 Walisson Maia Tiền Đạo Brazil 36
34 Cristiano Lopes Tiền Đạo Brazil 37
45 Arthur Caíke Tiền Đạo Brazil 26
88 Barreto Hậu Vệ Brazil 34

Thông tin đội bóng Criciuma/SC

Đội bóng Criciuma/SC cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Criciuma/SC chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0011/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0011/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 31 42 73
2 Arsenal 31 30 62
3 Nottingham Forest 31 14 57
4 Chelsea 31 17 53
5 Newcastle 30 13 53
6 Man City 31 17 52
7 Aston Villa 31 0 51
8 Fulham 31 5 48
9 Brighton 31 2 47
10 Bournemouth 31 11 45
11 Crystal Palace 30 4 43
12 Brentford 31 4 42
13 Man Utd 31 -4 38
14 Tottenham 31 13 37
15 Everton 31 -5 35
16 West Ham Utd 31 -17 35
17 Wolves 31 -16 32
18 Ipswich 31 -34 20
19 Leicester City 31 -45 17
20 Southampton 31 -51 10