LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CALDAS

Kết quả trận đấu đội Caldas

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BDNC

16/10/2022 Caldas 1 - 1 Benfica 3 : 0 0-0

BDNC

21/11/2021 Caldas 3 - 5 Belenenses 1 : 0 2-2

BDNC

19/04/2018 Caldas 1 - 0 Aves 3/4 : 0 0-0

BDNC

01/03/2018 Aves 1 - 0 Caldas 0 : 1 1/4 1-0

BDNC

11/01/2018 Caldas 2 - 2 SC Farense 0-0

BDNC

30/12/2017 Caldas 1 - 1 Academica Coim 3/4 : 0 1-0

BDNC

16/10/2016 Caldas 0 - 1 Estoril 1 1/4 : 0 0-0

BDNC

22/11/2015 Caldas 0 - 1 Estoril 0-1

BDNC

20/10/2013 Gil Vicente 5 - 0 Caldas 1-0

BDNC

02/12/2012 Caldas 0 - 0 Coimbroes

Lịch thi đấu đội Caldas

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Caldas

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Caldas

Đội bóng Caldas cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Caldas chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 32 21 59
4 Nottingham Forest 32 13 57
5 Man City 32 20 55
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Bournemouth 32 12 48
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 32 2 48
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 32 -4 43
13 Everton 32 -4 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 Wolves 32 -14 35
17 West Ham Utd 32 -18 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10