LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BHUTAN NỮ

Kết quả trận đấu đội Bhutan Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

28/05/2025 Bhutan Nữ 0 - 0 Hồng Kông Nữ 0-0

SAFFW

27/10/2024 Bangladesh Nữ 7 - 1 Bhutan Nữ 5-1

SAFFW

24/10/2024 Maldives Nữ 0 - 13 Bhutan Nữ 0-6

SAFFW

21/10/2024 Bhutan Nữ 4 - 1 Sri Lanka Nữ 2-1

SAFFW

18/10/2024 Nepal Nữ 0 - 0 Bhutan Nữ 0 : 3 1/4 0-0

GHW

27/07/2024 Bhutan Nữ 2 - 4 Bangladesh Nữ 2-2

GHW

24/07/2024 Bhutan Nữ 1 - 5 Bangladesh Nữ 1-0

GHW

01/10/2023 Lebanon Nữ 0 - 0 Bhutan Nữ 0-0

GHW

28/09/2023 Arập Xêut Nữ 0 - 0 Bhutan Nữ 0-0

GHW

24/09/2023 Bhutan Nữ 0 - 0 Lào Nữ 0-0

GHW

21/09/2023 Lebanon Nữ 3 - 2 Bhutan Nữ 0 : 1 1/2 1-0

OPWA

11/04/2023 Đông Timo Nữ 1 - 3 Bhutan Nữ 0-1

OPWA

08/04/2023 Bhutan Nữ 2 - 1 Jordan Nữ 0-0

OPWA

05/04/2023 Uzbekistan Nữ 9 - 0 Bhutan Nữ 5-0

SAFFW

16/09/2022 Bangladesh Nữ 8 - 0 Bhutan Nữ 0 : 3 4-0

Lịch thi đấu đội Bhutan Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Bhutan Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Bhutan Nữ

Đội bóng Bhutan Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Bhutan Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12