LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BENEVENTO

  • SVĐ: Ciro Vigorito (Sức chứa: 17554)

    Thành lập: 1929/2005

    HLV: F. Inzaghi

    Danh hiệu: 1 Serie B

Kết quả trận đấu đội Benevento

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ITA3

05/05/2025 Benevento 1 - 5 Juventus U23 0 : 3/4 1-3

ITA3

28/04/2025 Giugliano 1 - 2 Benevento 0 : 0 0-1

ITA3

19/04/2025 Benevento 0 - 1 Trapani 0 : 3/4 0-1

ITA3

14/04/2025 Audace Cerignola 2 - 4 Benevento 0 : 1/2 0-2

ITA3

31/03/2025 Avellino 2 - 1 Benevento 0 : 1/2 0-0

ITA3

25/03/2025 Benevento 0 - 0 AZ Picerno 0 : 3/4 0-0

ITA3

13/03/2025 Benevento 1 - 1 Crotone 0 : 1/4 0-1

ITA3

10/03/2025 Casertana 1 - 1 Benevento 1/2 : 0 1-1

ITA3

02/03/2025 Benevento 1 - 1 Sorrento 0 : 1 1/4 0-0

ITA3

22/02/2025 Latina 1 - 1 Benevento 3/4 : 0 1-1

ITA3

15/02/2025 Benevento 0 - 0 Messina 0 : 1 1/4 0-0

ITA3

09/02/2025 Juventus U23 2 - 0 Benevento 1/4 : 0 2-0

ITA3

04/02/2025 Benevento 0 - 0 SS Monopoli 0 : 1/2 0-0

ITA3

26/01/2025 Foggia 2 - 2 Benevento 1/4 : 0 1-1

ITA3

22/01/2025 Potenza SC 3 - 0 Benevento 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Benevento

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Benevento

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
3 G. Letizia Hậu Vệ Italia 35
4 L. Del Pinto Tiền Vệ Italia 35
5 L. Caldirola Hậu Vệ Italia 34
6 A. Basit Hậu Vệ 26
7 O. Kragl Tiền Vệ Đức 35
8 A. Tello Tiền Vệ Colombia 29
9 G. Lapadula Tiền Đạo Italia 35
11 C. Maggio Tiền Đạo Italia 43
12 N. Manfredini Thủ Môn Italia 37
13 A. Tuia Tiền Vệ Italia 35
14 B. Dabo Tiền Vệ 33
15 Kamil Glik Hậu Vệ 37
16 R. Improta Hậu Vệ Italia 32
17 G. Caprari Tiền Đạo Italia 32
18 D. Foulon Hậu Vệ Bỉ 26
19 R. Insigne Tiền Đạo Italia 31
20 G. Di Serio Tiền Vệ Italia 24
21 G. Moncini Hậu Vệ Italia 29
22 I. Lucatelli Thủ Môn Italia 22
23 L. Antei Hậu Vệ Italia 33
24 M. Volta Tiền Vệ Italia 38
25 M. Sau Tiền Vệ Italia 38
26 S. Sanogo Tiền Đạo 24
27 F. Depaoli Hậu Vệ Italia 28
28 Schiattarella Hậu Vệ Italia 38
29 A. Ionita Hậu Vệ Moldova 35
30 D. Masella Tiền Vệ Italia 23
31 F. Duricic Tiền Vệ Serbia 33
44 Iago Falque Tiền Đạo Tây Ban Nha 35
56 P. Hetemaj Tiền Vệ Phần Lan 39
58 C. Pastina Hậu Vệ Italia 24
72 D. Vokic Tiền Vệ Slovenia 29
80 P. Gori Thủ Môn Italia 45
93 F. Barba Hậu Vệ Italia 32

Thông tin đội bóng Benevento

Đội bóng Benevento cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Benevento chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

UEFA Nations League › Vòng Ban ket

02:0006/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

22:5905/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

22:5905/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

22:5905/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

20:4505/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

18:1005/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12