LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AS MANIEMA UNION

Kết quả trận đấu đội AS Maniema Union

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

CAFCL

19/01/2025 Raja Casablanca 1 - 0 AS Maniema Union 0 : 1 3/4 1-0

CAFCL

11/01/2025 AS Maniema Union 1 - 2 Mamelodi Sun. 1/2 : 0 1-0

CAFCL

05/01/2025 FAR Rabat 2 - 0 AS Maniema Union 0 : 1 1/2 2-0

CAFCL

14/12/2024 AS Maniema Union 1 - 1 FAR Rabat 1/4 : 0 1-0

CAFCL

07/12/2024 AS Maniema Union 1 - 1 Raja Casablanca 1/4 : 0 0-1

CAFCL

26/11/2024 Mamelodi Sun. 0 - 0 AS Maniema Union 0 : 1 1/2 0-0

Lịch thi đấu đội AS Maniema Union

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội AS Maniema Union

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng AS Maniema Union

Đội bóng AS Maniema Union cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội AS Maniema Union chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Nottingham Forest 32 13 57
6 Aston Villa 33 6 57
7 Chelsea 32 17 54
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 West Ham Utd 33 -18 36
17 Wolves 32 -14 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 33 -54 11