LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALGERIA NỮ

Kết quả trận đấu đội Algeria Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

30/11/2024 Algeria Nữ 1 - 0 Uganda Nữ 0 : 1/2 1-0

GHW

27/11/2024 Algeria Nữ 2 - 1 Uganda Nữ 0 : 1/2 1-0

GHW

29/10/2024 Nigeria Nữ 4 - 1 Algeria Nữ 3-1

GHW

26/10/2024 Nigeria Nữ 2 - 0 Algeria Nữ 2-0

GHW

07/04/2024 Tunisia Nữ 2 - 2 Algeria Nữ -

GHW

04/04/2024 Tunisia Nữ 2 - 1 Algeria Nữ

GHW

27/02/2024 Algeria Nữ 3 - 0 Burkina Faso Nữ 1-0

GHW

18/07/2023 Senegal Nữ 4 - 0 Algeria Nữ 0 : 1/2 3-0

GHW

14/07/2023 Senegal Nữ 3 - 1 Algeria Nữ 1-0

GHW

10/04/2023 Algeria Nữ 4 - 0 Tanzania Nữ 2-0

CAFW

24/02/2022 Algeria Nữ 1 - 1 Nam Phi Nữ 3/4 : 0 1-0

CAFW

18/02/2022 Nam Phi Nữ 2 - 0 Algeria Nữ 1-0

GHW

28/11/2021 Tunisia Nữ 2 - 4 Algeria Nữ 0-3

GHW

25/11/2021 Tunisia Nữ 0 - 1 Algeria Nữ 0-1

GHW

04/09/2021 Algeria Nữ 2 - 2 Tunisia Nữ 1-1

Lịch thi đấu đội Algeria Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Algeria Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Algeria Nữ

Đội bóng Algeria Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Algeria Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12