LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALASHKERT

Kết quả trận đấu đội Alashkert

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ARMA

27/05/2025 Alashkert 1 - 0 FC Noah 2 : 0 1-0

ARMA

22/05/2025 BKMA Yerevan 2 - 0 Alashkert 0 : 1/4 1-0

ARMA

16/05/2025 Alashkert 3 - 0 West Armenia 0 : 1 1/2 -

ARMA

10/05/2025 Shirak 4 - 0 Alashkert 2-0

ARMA

02/05/2025 Alashkert 1 - 0 Gandzasar 0-0

ARMA

18/04/2025 Ararat Yerevan 3 - 2 Alashkert 1-2

ARMA

11/04/2025 Alashkert 1 - 1 Urartu 1/2 : 0 0-0

ARMA

05/04/2025 Pyunik 1 - 1 Alashkert 1-1

ARMA

29/03/2025 Alashkert 2 - 2 Van Yerevan 0-1

ARMA

15/03/2025 Ararat-Armenia 3 - 0 Alashkert 2-0

ARMA

08/03/2025 Alashkert 0 - 1 Ararat Yerevan 0 : 1/4 0-0

ARMA

01/03/2025 Van Yerevan 1 - 1 Alashkert 1-0

ARMA

25/02/2025 Alashkert 0 - 2 Pyunik 0-1

ARMC

19/02/2025 FC Noah 2 - 0 Alashkert 1-0

GHCLB

11/02/2025 Ararat Yerevan 0 - 0 Alashkert 0-0

Lịch thi đấu đội Alashkert

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Alashkert

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Alashkert

Đội bóng Alashkert cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Alashkert chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12