LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AIK SOLNA

  • SVĐ: Friends Arena(sức chứa: 54329)

    Thành lập: 1891

    HLV: A. Alm

Kết quả trận đấu đội AIK Solna

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TDA

25/05/2025 Brommapojkarna 0 - 1 AIK Solna 1/4 : 0 0-1

TDA

23/05/2025 Malmo 0 - 0 AIK Solna 0 : 3/4 0-0

TDA

18/05/2025 AIK Solna 0 - 0 Hammarby 1/4 : 0 0-0

TDA

15/05/2025 Hacken 3 - 3 AIK Solna 0 : 0 0-1

TDA

11/05/2025 AIK Solna 2 - 1 Mjallby AIF 0 : 1/4 1-1

TDA

04/05/2025 Djurgardens 1 - 1 AIK Solna 0 : 0 1-0

TDA

27/04/2025 AIK Solna 2 - 0 Elfsborg 0 : 1/4 2-0

TDA

25/04/2025 Varnamo 1 - 2 AIK Solna 0 : 0 0-1

TDA

20/04/2025 Osters 0 - 1 AIK Solna 1/4 : 0 0-0

TDA

15/04/2025 AIK Solna 0 - 0 Malmo 1/2 : 0 0-0

TDA

06/04/2025 AIK Solna 4 - 3 Norrkoping 0 : 3/4 0-1

TDA

01/04/2025 GAIS 0 - 1 AIK Solna 0 : 0 0-0

GHCLB

22/03/2025 Rosenborg 2 - 0 AIK Solna 0 : 1/2 0-0

GHCLB

15/03/2025 Osters 3 - 0 AIK Solna 1-0

TDC

01/03/2025 AIK Solna 2 - 0 Varnamo 0 : 3/4 1-0

Lịch thi đấu đội AIK Solna

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TDA

01/06/2025 21:30 Sirius vs AIK Solna

TDA

29/06/2025 20:00 AIK Solna vs Goteborg

Danh sách cầu thủ đội AIK Solna

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
2 Vaisanen Hậu Vệ Thế Giới 30
3 Karlsson Hậu Vệ Thế Giới 30
4 Johansson Hậu Vệ Thế Giới 30
6 Panajotis Dimitriadis Tiền Vệ Thụy Điển 39
7 Brustad Tiền Đạo Thế Giới 30
8 Blomberg Tiền Vệ Thế Giới 30
9 Rasmus Lindkvist Hậu Vệ Thụy Điển 35
10 Goitom Tiền Đạo Thế Giới 30
11 Bahoui Tiền Vệ Thế Giới 30
12 Hauksson Hậu Vệ Thế Giới 30
13 Stamatopoulos Thủ Môn Thế Giới 30
14 Pavey Hậu Vệ Thế Giới 35
15 Ferreyra Tiền Vệ Châu Âu 30
16 Pereira Hậu Vệ Thế Giới 30
17 Ofori Tiền Vệ Thế Giới 30
18 Sundberg Hậu Vệ Thế Giới 30
20 Etuhu Tiền Vệ Thế Giới 30
21 Mansiamina Tiền Đạo Thế Giới 30
22 Rebandi Thủ Môn Thế Giới 30
23 Bangura Tiền Đạo Thế Giới 30
24 Nikolic Tiền Đạo Châu Âu 30
25 Lundholm Tiền Vệ Thế Giới 30
26 Sheriff Tiền Vệ Thế Giới 30
28 Eliasson Tiền Vệ Thế Giới 30
29 Saletros Tiền Vệ Thế Giới 30
30 Hedman Tiền Vệ Thế Giới 30
31 Gravius Tiền Vệ Thế Giới 30
32 Naib Tiền Đạo Thế Giới 30
33 Jan Tiền Vệ Thế Giới 30
34 Linner Thủ Môn Châu Âu 30
35 Carlgren Thủ Môn Thế Giới 30
36 Henok Goitom Tiền Đạo 41

Thông tin đội bóng AIK Solna

Đội bóng AIK Solna cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội AIK Solna chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


AnnguBongda.me sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 38

22:0025/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12