PHONG ĐỘ - SOI KÈO MINERUL MOTRU VS ARAD

Phong Độ Và Soi Kèo Minerul Motru vs Arad

Hạng 2 Romania

Vòng Play Off 8

FT

3 - 0

(0-0)

22:0028/05/2014

Đối đầu Minerul Motru vs Arad

Thống kê W L D L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

RMNB

28/05/2014 Minerul Motru 3 - 0 Arad

T

T

0-0

RMNB

03/05/2014 Arad 3 - 0 Minerul Motru

T

T

2-0

RMNB

26/03/2014 Arad 1 - 1 Minerul Motru

L

X

X

1-1

RMNB

26/10/2013 Minerul Motru 0 - 2 Arad

X

X

0-2

Phong độ Minerul Motru

Thống kê L W L D L L D L D L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

RMNB

07/06/2014 Olimpia Satu Mare 4 - 1 Minerul Motru

T

T

1-1

RMNB

28/05/2014 Minerul Motru 3 - 0 Arad

T

T

0-0

RMNB

24/05/2014 Bihor Oradea 1 - 0 Minerul Motru

X

X

1-0

RMNB

17/05/2014 Minerul Motru 1 - 1 Mioveni

X

X

1-0

RMNB

10/05/2014 Minerul Motru 0 - 1 Olimpia Satu Mare

W 1/2

X

X

0-1

RMNB

03/05/2014 Arad 3 - 0 Minerul Motru

T

T

2-0

RMNB

26/04/2014 Minerul Motru 1 - 1 Bihor Oradea

X

X

0-1

RMNB

18/04/2014 Mioveni 2 - 0 Minerul Motru

W

X

X

1-0

RMNB

12/04/2014 Minerul Motru 0 - 0 Ramnicu Valcea

W

X

X

0-0

RMNB

05/04/2014 Bihor Oradea 2 - 1 Minerul Motru

L

T

T

2-0

Phong độ Arad

Thống kê L W W L L L L W L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

RMNC

24/09/2019 Arad 1 - 3 Dinamo Bucuresti

L

T

T

1-1

GHCLB

13/07/2019 Luceafarul Oradea 1 - 2 Arad

T

T

0-1

RMNB

31/05/2014 Arad 3 - 0 Olimpia Satu Mare

T

T

-

RMNB

28/05/2014 Minerul Motru 3 - 0 Arad

T

T

0-0

RMNB

17/05/2014 Arad 0 - 3 Bihor Oradea

T

T

0-1

RMNB

10/05/2014 Arad 0 - 3 Mioveni

L

T

T

0-1

RMNB

07/05/2014 Olimpia Satu Mare 4 - 0 Arad

W

T

T

0-0

RMNB

03/05/2014 Arad 3 - 0 Minerul Motru

T

T

2-0

RMNB

18/04/2014 Bihor Oradea 3 - 0 Arad

T

T

2-0

RMNB

11/04/2014 Metalul Resita 4 - 0 Arad

W

T

T

1-0

Soi Kèo Trận Đấu Minerul Motru vs Arad

+ Phong do gan day cua MMOT khong thuc su tot khi de thua tran dau gan day nhat. Trai lai ARAD da lay lai su tu tin voi chien thang moi day nhat.

Dự đoán: ARAD


+ Tran dau hua hen se rat coi mo khi 2 doi deu co thien huong tan cong. Hon nua 10 tran dau gan nhat cua ARAD ket thuc co nhieu hon 3 ban thang.

Dự đoán: ARAD

Thông tin soi kèo trận Minerul Motru vs Arad

Soi kèo trận Minerul Motru vs Arad 22:00 ngày 28/05/2014 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Minerul Motru vs Arad, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Nottingham Forest 32 13 57
6 Aston Villa 33 6 57
7 Chelsea 32 17 54
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 West Ham Utd 33 -18 36
17 Wolves 32 -14 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 33 -54 11