PHONG ĐỘ - SOI KÈO AVONDALE HEIGHTS VS DEVONPORT CITY

Phong Độ Và Soi Kèo Avondale Heights vs Devonport City

AUS FFA Cup

Vòng 2

FT

4 - 1

(2-1)

16:3021/08/2018

Đối đầu Avondale Heights vs Devonport City

Thống kê W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

AUSC

21/08/2018 Avondale Heights 4 - 1 Devonport City

W

T

T

2-1

Phong độ Avondale Heights

Thống kê W W W L W L W W W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

AUSVPL

31/05/2025 Avondale Heights 5 - 1 Melb. Knights

W

T

T

2-1

AUSVPL

23/05/2025 Port Melbourne 0 - 1 Avondale Heights

W

X

X

0-1

AUSVPL

17/05/2025 Avondale Heights 3 - 0 Oakleigh Cannons

W

T

T

1-0

AUSVPL

09/05/2025 Green Gully SC 5 - 2 Avondale Heights

W

T

T

3-1

AUSVPL

03/05/2025 Avondale Heights 4 - 0 South Melbourne

W

T

T

1-0

AUSVPL

25/04/2025 Heidelberg Utd 3 - 1 Avondale Heights

W

T

T

3-0

AUSVPL

12/04/2025 Avondale Heights 4 - 0 Altona Magic SC

W

T

T

2-0

AUSVPL

04/04/2025 Dandenong City 0 - 3 Avondale Heights

L

T

T

0-2

AUSVPL

29/03/2025 Avondale Heights 2 - 0 Hume City

W

X

X

1-0

AUSVPL

22/03/2025 Dandenong Th. 2 - 1 Avondale Heights

W

T

T

1-1

Lịch Thi Đấu Avondale Heights

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

AUSVPL

09/06/2025 17:30 Melb. Victory U21 vs Avondale Heights

AUSVPL

14/06/2025 12:00 Avondale Heights vs St Albans Saints

AUSVPL

22/06/2025 12:00 Preston Lions vs Avondale Heights

AUSVPL

28/06/2025 12:00 Avondale Heights vs Dandenong Th.

AUSVPL

04/07/2025 17:30 Hume City vs Avondale Heights

AUSVPL

19/07/2025 12:00 Avondale Heights vs Dandenong City

AUSVPL

26/07/2025 12:15 Altona Magic SC vs Avondale Heights

AUSVPL

02/08/2025 12:00 Avondale Heights vs Heidelberg Utd

AUSVPL

17/08/2025 14:00 South Melbourne vs Avondale Heights

AUSVPL

23/08/2025 12:00 Avondale Heights vs Green Gully SC

Phong độ Devonport City

Thống kê L L W L W W D W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

AUSC

09/08/2023 Gold Coast Knights 1 - 0 Devonport City

W

X

T

0-0

AUSC

03/08/2022 Devonport City 0 - 4 Wellington Phoenix

L

T

T

0-1

AUSC

13/06/2022 South Hobart 0 - 3 Devonport City

T

T

0-1

AUSC

21/08/2018 Avondale Heights 4 - 1 Devonport City

W

T

T

2-1

AUSC

07/08/2018 Northcote City 1 - 3 Devonport City

L

T

T

0-2

GHCLB

11/06/2018 Devonport City 1 - 0 South Hobart

X

T

1-0

AUSC

30/08/2016 Devonport City 0 - 0 Bentleigh Greens

W

X

X

0-0

AUSC

10/08/2016 Devonport City 1 - 0 Lambton Jaffas

X

T

1-0

Thông tin soi kèo trận Avondale Heights vs Devonport City

Soi kèo trận Avondale Heights vs Devonport City 16:30 ngày 21/08/2018 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Avondale Heights vs Devonport City, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

UEFA Nations League › Vòng Ban ket

02:0006/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12